📚 thể loại: SỬ DỤNG CƠ QUAN CÔNG CỘNG (PHÒNG QUẢN LÝ XUẤT NHẬP CẢNH)

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 2

출입 (出入) : 사람이 어떤 곳을 드나듦. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó.

출입국 (出入國) : 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76)